Ngày cập nhật: 23-09-2023
- Dấu X là không xác định số lượng.
- Để xem thông tin chi tiết, sinh viên vui lòng nhấp chuột vào tên từng đơn vị.
- Nhà trường sẽ tiếp tục cập nhật thông tin tuyển dụng của các đơn vị khác.
- Để xem thông tin chi tiết, sinh viên vui lòng nhấp chuột vào tên từng đơn vị.
- Nhà trường sẽ tiếp tục cập nhật thông tin tuyển dụng của các đơn vị khác.
Y khoa | 37 |
Y học dự phòng | 4 |
Y học cổ truyền | 2 |
Dược học | 2 |
Điều dưỡng | 9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7 |
Y tế công cộng | 4 |
Điều dưỡng | X |
Điều dưỡng | 50 |
Y khoa | 24 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học dự phòng | 2 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 3 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Điều dưỡng | 10 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y tế công cộng | 3 |
Y khoa | X |
Y khoa | 1 |
Y khoa | 10 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y khoa | 11 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y khoa | X |
Y học dự phòng | X |
Y khoa | 50 |
Y khoa | 10 |
Y học dự phòng | 5 |
Điều dưỡng | 2 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Y tế công cộng | 2 |
Y khoa | 10 |
Răng Hàm Mặt | 4 |
Điều dưỡng | 10 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 4 |
Y khoa | 4 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Y khoa | 3 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y học cổ truyền | 1 |
Y khoa | 15 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Dược học | 1 |
Điều dưỡng | 7 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y tế công cộng | 2 |
Y khoa | 20 |
Điều dưỡng | 40 |
Y khoa | 16 |
Răng Hàm Mặt | 3 |
Y khoa | 2 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y khoa | 5 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y học dự phòng | 1 |
Điều dưỡng | 5 |
Y khoa | 5 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Điều dưỡng | 20 |
Răng Hàm Mặt | 20 |
Điều dưỡng | 10 |
Y khoa | 55 |
Điều dưỡng | 92 |
Y khoa | 5 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Y tế công cộng | 5 |
Y khoa | 8 |
Y học dự phòng | 1 |
Dược học | 9 |
Điều dưỡng | 24 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 1 |
Y tế công cộng | 8 |
Y khoa | 20 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Y khoa | 20 |
Y học dự phòng | 10 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 35 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 2 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Y tế công cộng | 8 |
Dược học | 2 |
Tuyển thêm 2 nhân viên quản lý tốt nghiệp Trường Đại học Y Dược Huế
Chi tiết
Răng Hàm Mặt | 1 |
Điều dưỡng | 7 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Y khoa | 3 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y tế công cộng | 2 |
Y khoa | 6 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Điều dưỡng | 10 |
Điều dưỡng | 5 |
Y tế công cộng | 4 |
Y khoa | 7 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y khoa | X |
Điều dưỡng | X |
Y khoa | 6 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y học dự phòng | 1 |
Y học cổ truyền | 1 |
Điều dưỡng | 30 |
Y tế công cộng | 2 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Y khoa | 10 |
Răng Hàm Mặt | 3 |
Y học dự phòng | 5 |
Điều dưỡng | 80 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 5 |
Y tế công cộng | 5 |
Y khoa | 12 |
Điều dưỡng | 12 |
Y khoa | 26 |
Điều dưỡng | 50 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y khoa | 50 |
Điều dưỡng | 50 |
Y khoa | 21 |
Điều dưỡng | 16 |
Dược học | 20 |
Y khoa | 4 |
Răng Hàm Mặt | 4 |
Điều dưỡng | 20 |
Y khoa | 50 |
Y học dự phòng | 2 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 30 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 4 |
Y khoa | 105 |
Y học dự phòng | 9 |
Y học cổ truyền | 1 |
Dược học | 2 |
Y khoa | 18 |
Dược học | 3 |
Y khoa | 41 |
Răng Hàm Mặt | 6 |
Y khoa | 18 |
Điều dưỡng | X |
Điều dưỡng | 300 |
Y khoa | 10 |
Y khoa | X |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | X |
Kỹ thuật hình ảnh y học | X |
Y khoa | 10 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học dự phòng | 5 |
Y học cổ truyền | 2 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 30 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 5 |
Y tế công cộng | 2 |
Y khoa | 30 |
Răng Hàm Mặt | 15 |
Y học dự phòng | 5 |
Y học cổ truyền | 15 |
Điều dưỡng | 100 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 30 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 30 |
Y tế công cộng | 5 |
Y khoa | 22 |
Điều dưỡng | 6 |