Ngày cập nhật: 16-02-2025
- Dấu X là không xác định số lượng.
- Để xem thông tin chi tiết, sinh viên vui lòng nhấp chuột vào tên từng đơn vị.
- Nhà trường sẽ tiếp tục cập nhật thông tin tuyển dụng của các đơn vị khác.
- Để xem thông tin chi tiết, sinh viên vui lòng nhấp chuột vào tên từng đơn vị.
- Nhà trường sẽ tiếp tục cập nhật thông tin tuyển dụng của các đơn vị khác.
Y khoa | 30 |
Y học dự phòng | 2 |
Y học cổ truyền | 1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 2 |
Y tế công cộng | 1 |
https://docs.google.com/document/d/1-XOUP-LL6ZEXVNChimsV6uh6WzjriblT/edit?usp=sharing&ouid=115615049697325598170&rtpof=true&sd=true
Chi tiết
Y khoa | 1 |
Điều dưỡng | X |
Điều dưỡng | 20 |
Hộ sinh | 10 |
Y khoa | 8 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y khoa | 79 |
Răng Hàm Mặt | 5 |
Y học cổ truyền | 2 |
Điều dưỡng | 50 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 10 |
Hộ sinh | 20 |
Y khoa | 3 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y khoa | 7 |
Y học dự phòng | 1 |
Y học cổ truyền | 1 |
Dược học | 1 |
Điều dưỡng | 1 |
Y tế công cộng | 1 |
Y khoa | 22 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Điều dưỡng | 10 |
Y tế công cộng | 4 |
Hộ sinh | 10 |
Y khoa | 2 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 10 |
http://familyhospital.vn
Chi tiết
Y khoa | 3 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y học dự phòng | 2 |
Điều dưỡng | 2 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Điều dưỡng | 180 |
Y khoa | 7 |
Y học dự phòng | 6 |
Y khoa | X |
Y khoa | 136 |
Y học dự phòng | 25 |
Y học cổ truyền | 10 |
Dược học | 1 |
Y khoa | 7 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Y học cổ truyền | 1 |
Y khoa | 10 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
https://bvgtvt.thuathienhue.gov.vn/
Chi tiết
Y khoa | 10 |
Y khoa | 20 |
Dược học | 3 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 3 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 5 |
Y tế công cộng | 2 |
Hộ sinh | 20 |
www.benhvienminhan.com
Chi tiết
Y khoa | 1 |
Y học dự phòng | 1 |
Điều dưỡng | 1 |
Y khoa | 19 |
Y học dự phòng | 12 |
Y khoa | 41 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học dự phòng | 16 |
Y học cổ truyền | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Hộ sinh | 1 |
Y khoa | 9 |
Y học dự phòng | 2 |
Y khoa | 20 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 5 |
https://drive.google.com/file/d/1tKV3uyapJaA_WxTyVTRim6MCymDQq26q/view
Chi tiết
Y khoa | 34 |
Y học dự phòng | 2 |
Y học cổ truyền | 20 |
Dược học | 5 |
Điều dưỡng | 25 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7 |
Y tế công cộng | 2 |
Y khoa | 27 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học dự phòng | 2 |
Y học cổ truyền | 4 |
Điều dưỡng | 20 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 3 |
Y tế công cộng | 3 |
Hộ sinh | 5 |
Y khoa | 50 |
Răng Hàm Mặt | 20 |
Y học cổ truyền | 10 |
Điều dưỡng | 50 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 10 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 10 |
Y tế công cộng | 5 |
Hộ sinh | 10 |
Y khoa | 15 |
Y học dự phòng | 15 |
Điều dưỡng | 2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 2 |
Y tế công cộng | 4 |
Hộ sinh | 2 |
Y khoa | 16 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học cổ truyền | 10 |
Điều dưỡng | 50 |
Hộ sinh | 5 |
Y khoa | 257 |
Y khoa | 43 |
Răng Hàm Mặt | 1 |
Điều dưỡng | 20 |
Y khoa | 16 |
Răng Hàm Mặt | 2 |
Y học cổ truyền | 10 |
Điều dưỡng | 50 |
Hộ sinh | 5 |
Y khoa | 4 |
Điều dưỡng | 5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Y tế công cộng | 3 |
Y khoa | X |
Điều dưỡng | X |
Kỹ thuật hình ảnh y học | X |
Hộ sinh | X |
Dược học | X |
Y khoa | 1 |
Điều dưỡng | 10 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Hộ sinh | 5 |
Y khoa | 178 |
Răng Hàm Mặt | 4 |
Y học dự phòng | 18 |
Y học cổ truyền | 12 |
Y khoa | 25 |
Dược học | 1 |
https://docs.google.com/document/d/1gid6hUR7VWF2ageCHvEBvqrhDuVbQ1vf/edit?usp=sharing&ouid=115615049697325598170&rtpof=true&sd=true
Chi tiết
Y khoa | 1 |
Y học dự phòng | 1 |
Y tế công cộng | 1 |
Y khoa | 10 |
Y khoa | 32 |
Y học dự phòng | 7 |
Điều dưỡng | 2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
Y khoa | 10 |
Điều dưỡng | 1 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 1 |
https://docs.google.com/document/d/1rmmOzRjLg8hjwLJoa_pni7K8qrUtUS-Y/edit?usp=sharing&ouid=115615049697325598170&rtpof=true&sd=true
Chi tiết
Y khoa | 29 |
Dược học | 3 |
Điều dưỡng | 14 |
Y khoa | 6 |
Điều dưỡng | 5 |
Y khoa | 5 |
Y khoa | 22 |
Y học dự phòng | 2 |
Y học cổ truyền | 6 |
Điều dưỡng | 20 |
Y tế công cộng | 1 |
Y khoa | 2 |
Y khoa | 5 |
Điều dưỡng | 20 |
Y khoa | 21 |
Điều dưỡng | 2 |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 2 |
Hộ sinh | 2 |